Có 2 kết quả:

独眼龙 dú yǎn lóng ㄉㄨˊ ㄧㄢˇ ㄌㄨㄥˊ獨眼龍 dú yǎn lóng ㄉㄨˊ ㄧㄢˇ ㄌㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

one-eyed person

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

one-eyed person

Bình luận 0